Thực đơn
Kaja_Juvan Thống kê sự nghiệp đơn Grand SlamVĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | Z# | PO | G | F-S | SF-B | NMS | NH |
Chỉ có các kết quả vòng đấu chính ở WTA Tour, Grand Slam và Thế vận hội được tính vào thành tích Thắng–Bại.
Tính đến Wimbledon 2019
Giải đấu | 2019 | SR | T–B | %Thắng |
---|---|---|---|---|
Úc Mở rộng | VL2 | 0 / 0 | 0–0 | – |
Pháp Mở rộng | V1 | 0 / 1 | 0–1 | 0% |
Wimbledon | V2 | 0 / 1 | 1–1 | 50% |
Mỹ Mở rộng | 0 / 0 | 0–0 | – | |
Thắng–Bại | 1–2 | 0 / 2 | 1–2 | 33% |
Thực đơn
Kaja_Juvan Thống kê sự nghiệp đơn Grand SlamLiên quan
Kaja JuvanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kaja_Juvan http://www.fedcup.com/en/players/player.aspx?id=80... http://www.wtatennis.com/player-profile/324702 https://www.itftennis.com/juniors/players/player/p... https://www.itftennis.com/procircuit/players/playe... https://www.wikidata.org/wiki/Q29478863#P2642